STT
|
Tên bài báo
|
Tác giả Học viện
|
Năm Xuất bản
|
Nước xuất bản
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số (IF, H-index…)
|
Đơn vị
|
1
|
XÂY DỰNG HỆ THỐNG KẾ TOÁN TRÁCH NHIỆM TRONG DOANH NGHIỆP
|
1. Đỗ Quang Giám 2. Nguyễn Thị Thùy Dung
|
2018
|
Việt Nam
|
Kế toán& Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
2
|
Cho thuê đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất và vấn đề việc làm của nông dân
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE) 2. Nguyễn Thị Hải Bình
|
2018
|
Việt Nam
|
Lao động và xã hội
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
3
|
PHÁT TRIỂN SINH KẾ BỀN VỮNG CỦA NGƯỜI DÂN PHỤ THUỘC VÀO RỪNG TẠI KHU VỰC VÙNG CAO TỈNH BẮC KẠN
|
1. Nguyễn Hải Núi 2. Nguyễn Quốc Chỉnh 3. Đỗ Quang Giám 4. Nguyễn Thanh Lâm
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
4
|
Performance appraisals: Obsolete of useful in today's data-driven world
|
1. Nguyễn Thái Tùng
|
2018
|
Ấn Độ
|
Imperial Journal of interdisciplinary Research
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
5
|
Vận dụng chuẩn mực kế toán quốc tế về nông nghiệp (IAS 41) trong doanh nghiệp nông nghiệp: Nghiên cứu trường hợp Công ty TNHH Giống Thủy sản Hải Long
|
1. Lại Phương Thảo 2. Đỗ Quang Giám
|
2018
|
Việt Nam
|
Nghiên cứu Tài chính Kế toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
6
|
Disadvantages and Motivation of Consolidated Financial Statements Preparation in Vietnam
|
1. Phí Thị Diễm Hồng
|
2018
|
Canada
|
International Journal of Economics and Finance
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
7
|
The impact of Microfinance on household welfare in rural Vietnam: A case study in Phu Tho province
|
1. Đặng Thị Hải Yến
|
2018
|
Nhật Bản
|
Journal of the Faculty of AgricultureAgriculture, Kyushu university
|
IF 0.296 ; ISSN 0023-6152
|
Tạp chí KH quốc tế ISI
|
8
|
Relationship of Credit and farm household incomes. A case study in pig farming households in Binh Luc, Ha Nam province, Vietnam
|
1. Bùi Thị Hồng Nhung 2. Đào Thị Hoàng Anh 3. Đặng Thị Hải Yến 4. Nguyễn Thị Hương 5. Trần Trọng Nam
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Công thương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
9
|
Phát triển sản xuất và tiêu thụ thanh long trên địa bàn xã Vân Trục, huyện lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1. Vũ Thị Thu Hương 2. Nguyễn Ngọc Mai
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
10
|
Công tác tạo động lực làm việc cho cán bộ công chức, viên chức tại Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình Hà Nội
|
1. Vũ Thị Hằng Nga
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế và Dự báo
|
ISSN 0866-7120
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
11
|
Hiện trạng sử dụng internet và mua hàng trực tuyến của sinh viên: Điển cứu tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
1. Chu Thị Kim Loan
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
12
|
FACTORS INFLUENCING ACCESSING MARKETS AMONG SMALL SCALE FISH FARMERS IN HAIDUONG PROVINCE, VIETNAM
|
1. Nguyễn Văn Phương (KE) 2. Nguyễn Văn Hướng 3. Trần Hữu Cường
|
2018
|
Ấn Độ
|
International Journal of Agriculture, Environment and Bioresearch
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
13
|
AN ANALYSIS PRODUCTION AND MARKETING CHANNEL OF BAN PIG IN MOUNTAINOUS NORTHERN VIETNAM
|
1. Nguyễn Văn Phương (KE) 2. Trần Hữu Cường 3. Đặng Thị Kim Hoa
|
2018
|
Ấn Độ
|
International Journal of Agriculture, Environment and Bioresearch
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
14
|
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỨC ĐỘ THAM GIA THỊ TRƯỜNG CỦA CÁC HỘ CHĂN NUÔI GÀ HỒ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THUẬN THÀNH, TỈNH BẮC NINH
|
1. Bùi Hồng Quý 2. Đỗ Thị Mỹ Hạnh 3. Nguyễn Văn Phương (KE)
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
15
|
Tổ chức kế toán quản trị môi trường trong sản xuất xi măng tại tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
|
1. Nguyễn Thị Thùy Dung 2. Đỗ Quang Giám
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
16
|
BÀNVỀ MỐI QUAN HỆ ‘PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO’ VÀ ‘KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG DOANH NGHIỆP – THEO CÁCH NHÌN TỪ HỌC THUẬT ĐẾN THỰC TIỄN
|
1. Nguyễn Thị Thu Trang (GV)
|
2018
|
Việt Nam
|
Khoa học phát triển nông thôn Việt Nam
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
17
|
Livelihood Capital and Poverty Status of Forest Dependent Households in the Highland Area: A Case Study in Bac Kan Province, Vietnam
|
1. Nguyễn Hải Núi 2. Nguyễn Quốc Chỉnh 3. Đỗ Quang Giám 4. Nguyễn Thanh Lâm 5. Cao Trường Sơn
|
2018
|
Việt Nam
|
Vietnam Journal of Agricultural Sciences
|
|
Tạp chí KHNNVN (Tiếng Anh)
|
18
|
Thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ rau ứng dụng công nghệ cao trên địa bàn huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
1. Vũ Thị Hằng Nga 2. Nguyễn Thị Hương
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
ISSN 0866-7120
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
19
|
Đánh giá sự hài lòng của cư dân tại các tòa chung cư thuộc dự án nhà ở xã hội tại Khu đô thị Đặng xá, Gia Lâm, Hà Nội
|
1. Đặng Thị Kim Hoa 2. Phí Thị Diễm Hồng 3. Trần Nguyễn Thị Yến
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế châu Á Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
20
|
Efficiency of Different Integrated Agriculture Aquaculture Systems in the Red River Delta of Vietnam
|
1. Trần Hữu Cường 2. Trần Thị Nắng Thu
|
2018
|
Mỹ
|
Fisheries and Aquaculture Journal
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
21
|
Improving the Technical Efficiency of Sengcu Rice Producers through Better Financial Management and Sustainable Farming Practices in Mountainous Areas of Vietnam
|
1. Trần Hữu Cường 2. Bùi Thị Lâm
|
2018
|
Thụy Sỹ
|
Sustainability
|
2.075
|
Tạp chí KH quốc tế ISI
|
22
|
An Analysis of the Linkages in the Fresh Milk Chain of Viet Nam
|
1. Trần Hữu Cường 2. Bùi Thị Nga
|
2018
|
Thụy Điển
|
Greener Journal of Business and Management Studies
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
23
|
Brands Valuation in the Equitization of Vietnamese State-Owned Enterprises
|
1. Trần Thị Thương
|
2018
|
Nhật Bản
|
The Economic Review of Komazawa University
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
24
|
Intangible Assets Accounting System for Enterprises in Vietnam
|
1. Trần Thị Thương
|
2018
|
Nhật Bản
|
The Economic Review of Komazawa University
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
25
|
The development path of Vietnamese accounting system
|
1. Trần Thị Thương
|
2018
|
Canada
|
International Journal of Economics and Finance
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
26
|
Phát triển hoạt động sinh kế của người dân phụ thuộc vào rừng tại khu vực vùng cao tỉnh Bắc Kạn
|
1. Nguyễn Hải Núi 2. Nguyễn Quốc Chỉnh 3. Đỗ Quang Giám 4. Nguyễn Thanh Lâm 5. Cao Trường Sơn
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
27
|
Vietnamese Consumers’ Willingness to Pay for Safe Pork in Hanoi
|
1. Nguyễn Quốc Chỉnh
|
2018
|
Mỹ
|
Journal of International Food & Agribusiness Marketing
|
18 H-index
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
28
|
HOW SOCIAL MEDIA MARKETING AFFECTS CUSTOMER RETENTION. A CASE STUDY OF UBER IN LONDON, UNITED KINGDOM
|
1. Bùi Thị Hồng Nhung 2. Đào Thị Hoàng Anh
|
2018
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management, United Kingdom
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
29
|
PHÁT TRIỂN HÌNH THỨC TỔ CHỨC KINH TẾ TẬP THỂ TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THÁI THỤY, TỈNH THÁI BÌNH
|
1. Nguyễn Ngọc Mai 2. Trần Thị Thanh Huyền
|
2018
|
Việt Nam
|
Kinh tế và Dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
30
|
Xây dựng nông thôn mới tại Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình
|
1. Phạm Thị Hương Dịu
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí khoa học phát triển nông thôn Việt Nam
|
ISN 1859-4700
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
31
|
Quản lý môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản ven biển tại các hộ nông dân huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
1. Đào Hồng Vân 2. Nguyễn Thị Hải Ninh 3. Nguyễn Ngọc Mai
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
32
|
Nghiên cứu thái độ của khách hàng đối với sản phẩm Cam Vinh Văn Giang trên địa bàn quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
1. Nguyễn Trọng Tuynh
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
|
ISSN 0868-3808
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
33
|
Xây dựng mô hình đánh giá kiến thức của nhà quản trị khi trình bày thông tin BCTC tại Việt Nam
|
1. Phí Thị Diễm Hồng 2. Trần Nguyễn Thị Yến 3. Phan Lê Trang 4. Nguyễn Thị Hải Bình
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí kế toán kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
34
|
Phân tích tác động của thông tin kế toán tới giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong nhóm ngành dịch vụ – du lịch
|
1. Vũ Thị Hải 2. Đỗ Quang Giám 3. Lê Thanh Hà
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
35
|
Quản lý vốn ngân sách Nhà nước Chương trình 135 tỉnh Cao Bằng
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2019
|
Việt Nam
|
Kế toán & Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
36
|
Thực trạng phong cách lãnh đạo doanh nghiệp việt nam trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
|
1. Nguyễn Thị Thu Trang (GV)
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
37
|
Trình bày báo cáo tài chính tại một số doanh nghiệp nhỏ và vừa ở huyện Gia lâm - Thành phố Hà Nội
|
1. Lê Thị Minh Châu 2. Hoàng Thị Mai Anh
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
38
|
The impact of capital structure on firm performance - empirical evidence from listed food and beverage companies in Vietnam
|
1. Đặng Thị Hải Yến 2. Bùi Thị Hồng Nhung 3. Nguyễn Thị Hương 4. Đào Thị Hoàng Anh
|
2019
|
Việt Nam
|
International journal of economics, commerce and management
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
39
|
RELATIONSHIP BETWEEN WORKING CAPITAL MANAGEMENT AND PROFITABILITY. A CASE STUDY OF LISTED AQUACULTURE COMPANIES IN VIETNAM
|
1. Bùi Thị Hồng Nhung 2. Đặng Thị Hải Yến 3. Đào Thị Hoàng Anh 4. Nguyễn Thị Hương
|
2019
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management, United Kingdom
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
40
|
Yếu tố ảnh hưởng tới việc áp dụng tiêu chuẩn VietGap trong sản xuát chè của hộ nông dân tại xã Tân Cương, thành phố Thái nguyên
|
1. Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
41
|
Đẩy mạnh tiến độ cổ phần hóa, tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước tỏng bối cảnh hội nhập
|
1. Đỗ Văn Viện
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Tài Chính
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
42
|
Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam trong bối cảnh mới
|
1. Đỗ Văn Viện
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và Dự Báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
43
|
Thực trạng vay và sử dụng vốn vay ưu đãi của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
1. Lê Thị Thanh Hảo 2. Vũ Ngọc Huyên
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
44
|
Clam Farming Risks in Thai Binh Province, Vietnam: Impacts and Causes
|
1. Ngô Thị Thu Hằng 2. Trần Hữu Cường
|
2019
|
Bỉ
|
Bulletin Des Séances - Mededelingen Der Zittingen
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
45
|
Tổng quan về hợp đồng nông nghiệp và thuận lợi, khó khăn của nông dân trong hợp đồng nông nghiệp ở Việt Nam
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
ISSN: 1859-4581
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
46
|
Energy use and policy implications for energy security in Asia: A panel data approach
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Hồng Kông
|
Journal of Asian Energy Studies
|
ISSN: 2524-1222
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
47
|
Determinants affecting economic growth: The case of Viet Nam
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Ba Lan
|
International Journal of Business and Economics
|
ISSN (online): 2545-4137
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
48
|
Examining the relationship between tourism and economic growth in Southeast Asia: A vector autoregressive model approach
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Anh
|
International Tourism and Hospitality Journal
|
Online ISSN: 2616-4701
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
49
|
Hành vi sử dụng điện thoại di động của học sinh trung học phổ thông - Điển cứu tại trường THPT Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Phòng
|
1. Chu Thị Kim Loan
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
50
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ thanh toán di động tại các điểm bán hàng trên địa bàn quận Long Biên, Hà Nội
|
1. Vũ Thị Hằng Nga
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và Dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
51
|
The relationship among economic growth, trade, unemployment, and inflation in South Asia: A vector autoregressive model approach
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Pakistan
|
Asian Journal of Economics and Empirical Research
|
0.21
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
52
|
Contract farming, agriculture productivity and poverty reduction: evidence from tea estates in Viet Nam
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Thái Lan
|
Asia-Pacific Sustainable Development Journal
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
53
|
Enhancement of trade and investment in agriculture between Australia and Vietnam: Opportunities and challenges
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Philippin
|
Asian Journal of Agriculture and Development
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
54
|
The relationship between external debt, economic growth, unemployment and national expenditure in Viet Nam: A vector autoregressive model approach
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2018
|
Mỹ
|
Journal of Economics and Management Sciences
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
55
|
Carbon dioxide emissions and implications for environmental policy: Evidence in Southeast Asia
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Hồng Kông
|
Journal of Asian Energy Studies
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
56
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu dùng gạo tại các hộ gia đình Việt Nam
|
1. Nguyễn Văn Phương (KE) 2. Đặng Thị Kim Hoa
|
2019
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
57
|
Dynamics of Farming Systems under the Context of Coastal Zone Development: The Case of Xuan Thuy National Park, Vietnam
|
1. Trần Hữu Cường
|
2019
|
Bzazil
|
Agriculture
|
Scopus. 2.04
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
58
|
Impacts of Credit Access on Agricultural Production and Rural Household’s Welfares in Northern Mountains of Vietnam
|
1. Trần Hữu Cường
|
2019
|
Canada
|
Asian Social Science
|
H-Index 45
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
59
|
FACTORS AFFECTING THE TECHNICAL EFFICIENCY OF COFFEE PRODUCERS - CASE STUDY IN DAK LAK PROVINCE, VIETNAM
|
1. Lê Hữu Ảnh 2. Nguyễn Thị Hương
|
2019
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
60
|
Vận dụng mô hình xương cá Íshikawa phân tích mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và kết quả hoạt động doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội.
|
1. Nguyễn Thị Thu Trang (GV)
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí công thương
|
ISSN 0866-7756
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
61
|
Working Capacity of Managers in Small and Medium Enterprises: A Case Study in Bac Ninh Province of Vietnam
|
1. Bùi Thị Nga
|
2019
|
Pakistan
|
South Asian Research Journal of Business and Management
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
62
|
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra vốn ngân sách nhà nước cấp huyện
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2019
|
Việt Nam
|
Kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
63
|
Applying the Heat map: Inherent risk assessment potential in auditing
|
1. Bùi Thị Mai Linh 2. Lại Phương Thảo 3. Vũ Thị Hải
|
2019
|
Việt Nam
|
Journal of Finance and Accounting
|
|
Tạp chí KH cấp Trường
|
64
|
Ảnh hưởng của phương pháp kế toán đến trình bày thông tin lợi ích cổ đông không kiểm soát trên báo cáo tài chính hợp nhất
|
1. Phí Thị Diễm Hồng 2. Vũ Thị Hải
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
65
|
KIỂM TOÁN HIỆU QUẢ CỦA NHẬT BẢN: BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO KIỂM TOÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI CỦA VIỆT NAM
|
1. Lại Phương Thảo 2. Đỗ Quang Giám
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Nghiên cứu khoa học Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
66
|
Yếu tố ảnh hưởng tới quyết định vay vốn và hiệu quả sử dụng vốn vay ưu đãi của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
1. Lê Thị Thanh Hảo 2. Vũ Ngọc Huyên
|
2019
|
Việt Nam
|
Khoa học nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
67
|
The relationship between economic growth, foreign direct investment and unemployment in Central Asia: A vector autoregressive model approach
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Ba Lan
|
Journal of Contemporary Economic and Business Issues
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
68
|
The relationship between trade openness, economic growth, exchange rate and tariff rate: Evidence from Northeast Asia
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Journal of Management and Economic Studies
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
69
|
The relationship between financial development, economic growth, and inflation: Evidence from Southeast Asia
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Mỹ
|
International Journal of Business, Economics and Management
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
70
|
Examining the relationships between energy use, fossil fuel consumption, carbon dioxide emissions, and economic growth in Southeast Asia
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Hồng Kông
|
Journal of Asian Energy Studies
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
71
|
The relationship between education, economic growth and unemployment: Evidence in Eastern Europe
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
European Journal of Educational and Social Sciences
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
72
|
The relationship between economic growth, energy consumption and carbon dioxide emissions: Evidence from Central Asia
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2019
|
Nga
|
Eurasian Journal of Business and Economics
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
73
|
Does contract farming enhance income of farmers? Evidence in tea production of Vietnam
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2020
|
Pakistan
|
The Journal of Agricultural Sciences - Sri Lanka
|
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
74
|
The relationship between economic growth, oil production, energy consumption and carbon dioxide emissions: Evidence from selected OPEC countries
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2020
|
Ba Lan
|
Journal of Contemporary Economic and Business Issues
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
75
|
Assessment of Cau river water quality assessment using a combination of water quality and pollution indices
|
1. Nguyễn Hải Núi 2. Cao Trường Sơn 3. Nguyễn Thanh Lâm 4. Võ Hữu Công 5. Nguyễn Thị Hương Giang (MT)
|
2020
|
Anh
|
Journal of Water Supply: Research and Technology—AQUA
|
1.161
|
Tạp chí KH quốc tế ISI
|
76
|
ECONOMICS ANALYSIS OF DIFFERENT AQUACULTURE SYSTEMS IN COASTAL BUFFER ZONES OF PROTECTED AREAS: A CASE STUDY IN XUAN THUY NATIONAL PARK, VIETNAM
|
1. Trần Hữu Cường
|
2020
|
Mỹ
|
Ecology, Environment and Conservation
|
SCOPUS H index 11
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
77
|
Factors affecting the use of mobile payment service at sales points: A case study in Long Bien district, Hanoi, Vietnam
|
1. Vũ Thị Hằng Nga 2. Trần Hữu Cường 3. Bùi Thị Nga
|
2020
|
Thụy Điển
|
Greener Journal of Business and Management Studies
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
78
|
Thương mại điện tử B2C: Cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam
|
1. Chu Thị Kim Loan
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
79
|
The relationship between tourism and economic growth: Evidence from Oceania
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2020
|
Mỹ
|
Journal of Tourism Management Research
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
80
|
Input Factors Affecting of Orange Production in Tuyen Quang Province, Vietnam
|
1. Bùi Thị Nga
|
2019
|
Canada
|
Asian Social Science
|
H-index (2018): 45
|
Tạp chí KH quốc tế trong Scopus
|
81
|
TÀI CHÍNH CHUỖI GIÁ TRỊ NÔNG NGHIỆP: LÝ LUẬN, THỰC TIỄN VÀ KHUYẾN NGHỊ
|
1. Bùi Thị Nga 2. Lê Thị Thanh Hảo 3. Vũ Ngọc Huyên
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
82
|
QUY TRÌNH LẬP VÀ DUYỆT DỰ TOÁN CÁC CHÍNH SÁCH TRỢ GIÚP XÃ HỘI THƯỜNG XUYÊN
|
1. Nguyễn Thị Hải Bình 2. Phan Lê Trang
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí kế toán kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
83
|
Giải pháp hoàn thiện quy trình lập và duyệt dự toán các chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên
|
1. Nguyễn Thị Hải Bình 2. Phan Lê Trang
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
84
|
Labor intensity and Farm performance. Evidence from the Coffee Cultivation in Vietnam
|
1. Bùi Thị Hồng Nhung 2. Lê Hữu Ảnh
|
2020
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management, United Kingdom
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
85
|
Efficiency Analysis of the Progress of Orange Farms in Tuyen Quang Province, Vietnam towards Sustainable Development
|
1. Bùi Thị Nga
|
2020
|
Thụy Sỹ
|
Sustainability
|
IF=2.592, H=53
|
Tạp chí KH quốc tế ISI
|
86
|
Quản trị rủi ro và đối phó rủi ro trước nguy cơ dịch bệnh tại các nông hộ chăn nuôi lợn trên địa bàn tỉnh Thái Bình
|
1. Lê Thanh Hà 2. Nguyễn Thị Thu Trang (GV) 3. Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
87
|
The relationship between food production, agricultural land, rice production, and rice price: An empirical study on Thailand and Viet Nam
|
1. Nguyễn Anh Trụ
|
2020
|
Mỹ
|
International Journal of Sustainable Agricultural Research
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
88
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh hoạt động huy động vốn tại BIDV Chi nhánh Kinh Bắc
|
1. Đỗ Quang Giám 2. Nguyễn Thị Thùy Dung 3. Trần Quang Trung 4. Hoàng Sĩ Thính
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
89
|
LABOR INTENSITY AND FARM PERFORMANCE: EVIDENCE FROM THE COFFEE CULTIVATION IN VIETNAM
|
1. Lê Hữu Ảnh
|
2020
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
90
|
Cơ hội và thách thức cho chè hữu cơ: nghiên cứu trường hợp các hộ nông dân vùng núi phía Bắc Việt Nam
|
1. Trần Thị Thu Hương 2. Đỗ Trường Lâm
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
91
|
Tổng quan tình hình thương mại điện tử Việt Nam
|
1. Nguyễn Thái Tùng 2. Trần Nguyễn Thị Yến 3. Nguyễn Trọng Tuynh
|
2020
|
Việt Nam
|
Asia - Pacifi Economic Review
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
92
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại n BIDV chi nhánh Gia Lâm
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE) 2. Lê Thị Thanh Hảo
|
2020
|
Việt Nam
|
Kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
93
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng công tác kế toán tại Sở lao động Thương binh và xã hội tỉnh Thái Bình
|
1. Trần Nguyễn Thị Yến 2. Vũ Ngọc Huyên
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
94
|
Đánh giá sự hài lòng của cư dân tại các tòa nhà chung cư thuộc dự án nhà ở xã hội tại Khu đô thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội
|
1. Trần Nguyễn Thị Yến 2. Phí Thị Diễm Hồng
|
2018
|
Việt Nam
|
Tạp chí kinh tế châu Á- Thái Bình Dương
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
95
|
Phân tích một số chỉ tiêu trình bày trên báo cáo kế toán của hợp tác xã nông nghiệp thuộc lĩnh vực trồng trọt
|
1. Lê Thị Minh Châu
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán - Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
96
|
Change in Climate and Socio-Economics Damages due to Natural Disasters: A case of Vietnam
|
1. Bùi Thị Nga
|
2020
|
Thụy Sỹ
|
Greener Journal of Environmental Management and Public Safety
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
97
|
TIỀM NĂNG VÀ GIẢI PHÁP XUẤT KHẨU RAU QUẢ VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE) 2. Trần Đình Thao
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí khoa học nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
98
|
Phát triển đồng bộ kết cấu hạ tầng nhằm nâng cao năng lực quốc gia về Logistics của Việt Nam
|
1. Nguyễn Hải Núi 2. Nguyễn Quốc Chỉnh 3. Đỗ Văn Viện 4. Nguyễn Công Tiệp
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế và Dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
99
|
How to innovate the quality of intangible assets accounting in Vietnam?
|
1. Trần Thị Thương
|
2019
|
Nhật Bản
|
The Japan Society for Social Science of Accounting
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
100
|
Intangible Assets Accounting Practices in Vietnamese Enterprises
|
1. Trần Thị Thương
|
2019
|
Nhật Bản
|
The Economic Review of Komazawa University
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
101
|
Đổi mới công tác kế toán đơn vị sự nghiệp trong cơ chế mới, nhìn từ trường hợp Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành
|
1. Bùi Thị Mai Linh 2. Lê Thị Minh Châu 3. Đỗ Quang Giám
|
2020
|
Việt Nam
|
Kế toán & Kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
102
|
Accounting Regulations for Small and Medium Enterprises in Vietnam
|
1. Trần Minh Huệ
|
2018
|
Nhật Bản
|
The Economic Society of Komazawa University Journal
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
103
|
Taxation and Accounting of Corporate Income Tax in SMEs in Vietnam
|
1. Trần Minh Huệ
|
2019
|
Nhật Bản
|
The Economic Society of Komazawa University Journal
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
104
|
Accounting Regulation and Practical Accounting System: The Case Study of Vietnam
|
1. Trần Minh Huệ 2. Phí Thị Diễm Hồng
|
2019
|
Nhật Bản
|
The Japan Society for Social Science of Accounting
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
105
|
Phát triển ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
|
1. Nguyễn Văn Phương (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
106
|
Niềm tin trong quan hệ kinh doanh: nghiên cứu trường hợp tại các hộ thu gom rau trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
|
1. Nguyễn Văn Phương (KE) 2. Đặng Thị Kim Hoa
|
2020
|
Việt Nam
|
Kinh tế và dự báo
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
107
|
đánh giá sự hài lòng của khách hàng cá nhân trên địa bàn quận long biên về chất lượng dịch vụ của website sendo.vn
|
1. Nguyễn Ngọc Mai 2. Trần Thị Thanh Huyền 3. Lê Thanh Hà 4. Nguyễn Thanh Phong
|
2019
|
Việt Nam
|
Tạp chí khoa học nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
108
|
Hiệu quả sản xuất trồng trọt trên Cao nguyên Mộc Châu
|
1. Vũ Thị Hải 2. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Khoa học công nghệ Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
109
|
Factors Influencing the Households’ Adaptation Under Natural Disaster Risk in the Coastal Areas of Giao Thien, Giao Thuy, Nam Dinh, Vietnam
|
1. Nguyễn Ngọc Mai 2. Nguyễn Thanh Phong
|
2020
|
Malaysia
|
Jurnal Ekonomi & Studi Pembangunan
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
110
|
Lại bàn về xây dựng nông thôn mới ở nước ta
|
1. Phạm Thị Hương Dịu
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chị Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
111
|
Smallholder contract Farming in the Short Food Chain of Vietnam: a Case of Arable Farming
|
1. Lê Thị Thanh Hảo 2. Lê Thị Kim Oanh 3. Bùi Thị Nga 4. Đào Hồng Vân 5. Nguyễn Ngọc Mai 6. Trần Thị Thanh Huyền 7. Nguyễn Thị Thu Trang (GV) 8. Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
2020
|
Colombia
|
East African Scholars Journal of Economics, Business and Management Abbreviated Key Title: East African Scholars J Econ Bus Manag
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
112
|
CUSTOMER JOURNEY AND CUSTOMER TOUCH-POINT OF COCA-COLA
|
1. Bùi Thị Hồng Nhung
|
2020
|
Anh
|
International Journal of Economics, Commerce and Management, United Kingdom
|
|
Tạp chí KH quốc tế (khác)
|
113
|
Evalutate the knowledge of SMEs managers presenting the information on financial statements toward the International integration
|
1. Phan Lê Trang 2. Phí Thị Diễm Hồng 3. Nguyễn Thị Hải Bình 4. Trần Nguyễn Thị Yến
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Tiếng Anh)
|
114
|
Thương mại điện tử trong sản xuất kinh doanh nông sản của các hợp tác xã
|
1. Phí Thị Diễm Hồng 2. Phan Lê Trang
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Kế toán kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
115
|
Quản lý thu thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản tại chi cục thuế huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
1. Đỗ Quang Giám 2. Nguyễn Thị Thùy Dung 3. Vũ Ngọc Huyên
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KHNNVN (Học viện)
|
116
|
CÔNG CỤ QUẢN LÝ TÀI SẢN VÔ HÌNH TRONG NỀN KINH TẾ TRI THỨC
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
117
|
Vận dụng thông tư 133/2016/TT-BTC tại các doanh nghiệp dệt may khăn bông trên địa bàn huyện Hưng Hà- Thái Bình
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Kế toán & kiểm toán
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
118
|
TỔNG QUAN MỘT SỐ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN VÀ XUẤT KHẨU NÔNG SẢN
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Tạp chí khoa học nông nghiệp Việt Nam
|
|
Tạp chí KH cấp Trường
|
119
|
Improving Management of Construction Costs in Vietnamese Building Enterprises: A Case of Hai Thanh Construction and Trading Joint-Stock Company
|
1. Nguyễn Thị Thủy (KE)
|
2020
|
Việt Nam
|
Journal of Business Administration and Education
|
|
Tạp chí KH cấp Ngành
|
120
|
Industry 4.0, lean management and organizational support: A case of supply chain operations
|
1. Nguyễn Công Tiệp
|
2020
|
Ba Lan
|
Polish Journal of Management Studies, ISSN: 2081-7452
|
|
Tạp chí KH quốc tế ISI
|