ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
|
Ngành Kế toán
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
2
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
4
|
KT02003
|
Nguyên lý kinh tế
|
5
|
KQ01211
|
Quản trị học
|
6
|
TH01007
|
Xác suất thống kê
|
7
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
8
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
9
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
10
|
KQ02106
|
Marketing căn bản
|
11
|
KT02043
|
Ứng dụng tin học trong kinh tế
|
12
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
13
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
14
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
15
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
16
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
17
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
18
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
19
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
20
|
KQ02303
|
Tài chính tiền tệ
|
21
|
KQ03114
|
Thị trường và Giá cả
|
22
|
KQ02209
|
Quản trị doanh nghiệp
|
23
|
KQ02005
|
Kế toán quản trị
|
24
|
KQ03317
|
Nguyên lý kiểm toán
|
25
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
26
|
KQ03217
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
27
|
KQ03008
|
Kế toán tài chính 1
|
28
|
KQ03314
|
Chuẩn mực kế toán - kiểm toán
|
29
|
KQ03301
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
30
|
KQ03009
|
Kế toán tài chính 2
|
31
|
KQ03316
|
Kế toán ngân hàng
|
32
|
KQ03003
|
Kế toán hợp tác xã
|
33
|
KQ03102
|
Giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
34
|
SN03052
|
Tiếng Anh chuyên ngành KE & QTKD
|
35
|
KQ03010
|
Kế toán thuế
|
36
|
KQ03368
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
37
|
KQ03435
|
Đạo đức nghề nghiệp Kế toán Kiểm toán Tài chính
|
38
|
KQ03346
|
Kiểm toán nội bộ
|
39
|
KQ03001
|
Kế toán chi phí
|
40
|
MT03066
|
Môi trường và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
|
41
|
KQ03315
|
Phân tích báo cáo kế toán
|
42
|
KQ03367
|
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp
|
43
|
KQ04980
|
Thực tập nghề nghiệp 1- Chuyên ngành Kế toán
Thực tập nghề nghiệp 1- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
44
|
KQ03339
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp
|
45
|
KQ03012
|
Kiểm toán tài chính
|
46
|
KQ03324
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
47
|
KQ03323
|
Kiểm toán hoạt động
|
48
|
KQ04981
|
Thực tập nghề nghiệp 2- Chuyên ngành Kế toán
Thực tập nghề nghiệp 2- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
49
|
KQ03016
|
Phân tích kinh doanh
|
50
|
KQ03321
|
Kế toán quốc tế
|
51
|
KQ03104
|
Kế hoạch doanh nghiệp
|
52
|
KQ03318
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 2
|
53
|
KQ03105
|
Kinh doanh quốc tế
|
54
|
KQ03310
|
Thuế (taxation)
|
55
|
KQ03004
|
Kế toán máy
|
56
|
KQ03344
|
Kế toán hợp nhất kinh doanh và tập đoàn
|
57
|
KQ03338
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại dịch vụ
|
58
|
KQ03322
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ
|
59 |
KQ04997
|
Khóa luận tốt nghiệp - Chuyên ngành Kế toán
Khóa luận tốt nghiệp - Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|