STT
|
Tên công ty
|
Chuyên ngành cần tuyển
|
Vị trí việc làm
|
Số lượng tuyển dụng
|
1
|
Công ty TNHH Thú y Toàn Cầu
|
Thú y, Chăn nuôi
|
BS Thú y, Kỹ sư Chăn nuôi
|
11
|
2
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Toàn Thắng
|
Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thú y, Kinh tế
|
Đại diện thương mại và kỹ thuật
|
25
|
3
|
Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Thú y (HANVET)
|
Công nghệ sinh học, Thú y
|
BS Thú y, Kỹ sư Công nghệ sinh học
|
100
|
4
|
Công ty Cổ phần Thuốc thú y SVT Thái Dương
|
Chăn nuôi, Thú y, Thủy sản, Kinh tế, QTKD, Công nghệ thực phẩm, CNSH, Môi trường, Nông nghiệp
|
NV phòng QA, NVKD, NV Kỹ thuật thị trường,
|
35
|
5
|
Công ty TNHH Tiger Vet Việt Nam
|
Chăn nuôi, Thú y, Thủy sản
|
Nhân viên phát triển thị trường, Đại diện thương mại- kỹ thuật
|
30
|
6
|
Công ty TNHH Sunjin Farmsco Việt Nam
|
|
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương 5
|
CNSH, Thú y, chăn nuôi,
|
NV Kỹ thuật, NV kinh doanh
|
80
|
8
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam
|
Kinh tế, Kế toán, QTKD, Chăn nuôi, thú y, Bác sĩ thú y
|
Nhân viên Kỹ thuật trại gà, lợn; Kỹ thuật thì trường,
Kế toán, Nhân viên QC, Nhân viên LAB
|
100
|
9
|
Công ty Cổ phần Nhà đất Hùng Vương
|
Quản lý đất đai, Môi trường, Kinh tế, Kế toán&QTKD, Xã hội học
|
Nhân viên kinh doanh Bất động sản
|
200
|
10
|
Công ty CP Tập đoàn giống cây trồng Việt Nam
|
Bảo vệ thực vật, Rau-Hoa-Quả, Kinh tế, KT&QTKD
|
NV Kỹ thuật, Cán bộ kiểm nghiệm, Cán bộ Marketing
|
15
|
11
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
Chăn nuôi, Thú y
|
Nhân viên thị trường
|
43
|
12
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
|
Thú y, Chăn nuôi, CNTP,CNSH,Kế toán, Kinh tế, CNTT
|
NV kinh doanh, NV Kỹ thuật thị trường, NV QC, NV Kế toán
|
140
|
13
|
Công ty Cổ phần Tâm Vet
|
Thú y, Thủy sản, Chăn nuôi
|
Nhân viên kinh doanh
|
30
|
14
|
Công ty Cổ phần Sản Xuất và Thương mại Big Boss
|
Thú y, Thủy sản, Chăn nuôi
|
Nhận viên kỹ thuật, Nhân viên đứng quầy, Nhân viên kinh doanh,
|
|
15
|
Hệ thống thú y 2 VET
|
Thú ý, Chăn nuôi thú y
|
Bác sĩ thú y, Lễ tân - Thu ngân, Chuyên viên spa, Thực tập sinh
|
26
|
16
|
Công ty Cổ phần DNA Việt Nam
|
Môi trường, CNSH, Thú y, Chăn nuôi, Kinh tế, Kế toán, Quản trị kinh doanh
|
Nhân viên Marketing, NV Kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
|
10
|
17
|
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên
|
Chăn nuôi, Thú y, Công nghệ sinh học, CNTP, Kinh doanh nông nghiệp
|
|
35
|
18
|
Công ty TNHH Thú y Đông Phương
|
Thú y, Bác sỹ thú y, Chăn nuôi, Công nghệ sinh học, CNTP, Kinh doanh nông nghiệp
|
Nhân viên kinh doanh, NVN ký thuật hỗ trợ khách hàng, NV tiếp thị chăm sóc khách hàng
|
22
|
19
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Thú y
|
Thú y, Bác sỹ Thú y, Chăn nuôi
|
Nhân viên thị trường, Nhân viên kỹ thuật
|
8
|
20
|
Công ty Cổ phần Green Speed
|
Các chuyên ngành
|
Nhân viên tuyển dụng
|
10
|
21
|
Công ty Cổ phần Anivet
|
Chăn nuôi, Thú y
|
Bác sĩ thú y, Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
|
100
|
22
|
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi Đặc Khu Hope Việt Nam
|
Thủy sản, Chăn nuôi thú y, Nông nghiệp, Kinh tế nông nghiệp, KT&QTKD, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học
|
Nhân viên hóa nghiệm, Nhân viên kinh doanh
|
50
|
23
|
Công ty Cổ phần Thương mại sản xuất Châu Thành
|
Kinh tế, QTKD, Thú y, Chăn nuôi , Thú y, Nuôi trồng thủy sản, Bệnh học thủy sản…
|
Nhân viên kinh doanh thuốc thú y, thuốc thủy sản
|
50
|
24
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn RTD
|
Chăn nuôi thú, Cơ điện
|
Nhân viên cơ điện, Kỹ thuật chăn nuôi
|
15
|
25
|
Công ty cổ phần phát triển chăn nuôi Hòa Phát
|
Cơ điện, Chăn nuôi, Thú y
|
Kỹ sư điện, Thủ kho, Kỹ thuật trại heo
|
17
|
26
|
Công ty TNHH NewHope Hà Nội - Chi nhánh Bắc Giang
|
Thú y
|
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên thị trường
|
15
|
27
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam
|
Thú y, Chăn nuôi, Kinh tế, Thủy sản
|
Nhân viên thị trường TACN, Thủy sản
|
100
|
28
|
Công ty TNHH MTV Kim Hoàng
|
Trắc địa, bản đồ, Quản lý đất đai
|
Kỹ thuật viên đo đạc, cấp GCN quyển sử dụng đất
|
10
|
29
|
Công ty Cổ phần Thuốc Thú Y Đất Việt
|
Chăn nuôi, Thú y, Kinh tế, KT&QTKD
|
Trưởng vùng, Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
|
70
|
30
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Chế biến và Phân phối Nông nghiệp THADI
|
Cơ Điện, Kinh tế, KT&QTKD, Ngoại ngữ, Nông học
|
Kỹ sư nông học, Kỹ sư Điện, Nhân viên Nhân sự, NV Kế toán, NV phòng Kế hoạch, NV Phiên dịch Tiếng Anh, tiếng Kh’me
|
200
|
31
|
Công ty Cổ phần Hải Nguyên
|
Kinh tế, KT&QTKD, Thú y, Chăn nuôi, Thủy sản
|
Nhân viên bán hàng, NV kinh doanh
|
80
|
|
|
|
|
|