Ngày học
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp, khóa, khoa
|
Số sinh viên
|
BUỔI 1
|
17/08/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66)
|
1047
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Nông học (cả khoa)
|
480
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng
|
1018
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức; và lớp K68QLNNLA
|
670
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử)
|
1025
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Khóa 68
|
534
|
18/08/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa)
|
1092
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa)
|
539
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68)
|
1050
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa)
|
368
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa)
|
980
|
24/08/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng, K67 Thương mại điện tử và các lớp tại chức, liên thông
|
1100
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa)
|
571
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính, K67 Kế toán kiểm toán)
|
1051
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Thủy sản (cả khoa)
|
97
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 trừ lớp K68QLNNLA
|
1108
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh: K67 Kế toán kiểm toán và K68 Thương mại điện tử
|
476
|
25/08/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA)
|
1150
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Khoa học Xã hội (cả khoa)
|
568
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước)
|
1010
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA, liên thông
|
670
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính )
|
1140
|
BUỔI 2
|
02/11/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA)
|
1150
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức; và lớp K68QLNNLA
|
670
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng
|
1018
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA, liên thông
|
670
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng, K67 Thương mại điện tử và các lớp tại chức, liên thông
|
1100
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa: Khoa học xã hội (cả khoa)
|
568
|
03/11/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa)
|
1092
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa)
|
539
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68)
|
1050
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa)
|
368
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa)
|
980
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh: K67 Kế toán kiểm toán và K68 Thương mại điện tử
|
476
|
09/11/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử)
|
1025
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa)
|
571
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính, K67 Kế toán kiểm toán)
|
1051
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa: Thủy sản (cả khoa)
|
97
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 trừ lớp K68QLNNLA
|
1108
|
10/11/24
|
Sáng
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66)
|
1047
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Nông học (cả khoa)
|
480
|
Chiều
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước)
|
1010
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Khóa 68
|
534
|
Tối
|
HT-
Trung tâm
|
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính )
|
1140
|