Ngày học
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp, khóa, khoa
|
Số sinh viên
|
17/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp khóa cũ từ K63 trở về trước và K64CNTPA, K64CNTPB, K64CNTPC, K64CNTPD, K64CNTPE
|
508
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp K64KDTPA, K64QLTP, và các lớp khóa K65
|
593
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp Khóa 66 còn lại và liên thông
|
459
|
18/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thông tin: Các lớp K62 trở về trước; các lớp K63 trừ các lớp K63CNPMP, K63MMT do bận đi TTNN, các lớp K64 trừ các lớp K64ATTT, K64CNPM, K64HTTT do bận đi TTNN; các lớp K65 trừ lớp K65CNTTA do bận đi TTNN
|
400
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thông tin: Toàn bộ khóa K66
|
561
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Các lớp K62 trở về trước và văn bằng 2
|
600
|
19/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Các lớp K63 trừ lớp K63TYK, K63TYL
|
588
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: K63TYK, K63TYL và các lớp K64
|
594
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Toàn bộ các lớp K65
|
556
|
20/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Toàn bộ các lớp K66 và các lớp liên thông
|
650
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: Các lớp K63 trở về trước; văn bằng 2; các lớp K64KDNNA, K64KEA, K64KEB, K64KEC, K64KED, K64KEKTA, K64KEKTB, K64KEKTP
|
584
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: Toàn bộ các lớp K64 còn lại và K65KEA, K65KEB
|
540
|
21/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: Các lớp K65KEC, K65KED, K65KEKTA, K65KEKTB, K65KEKTC, K65QLDLA, K65QTKDA, K65QTKDB, K65QTKDT
|
573
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: Toàn bộ các lớp K65 còn lại và K66KEA, K66KEB, K66KEC,K66KED
|
572
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: K66KEE, K66KEF, K66KEG, K66KEKTA, K66KEKTB, K66KEKTC, K66KEKTD, K66LOGISA
|
532
|
22/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: K66LOGISB, K66QLDLA, K66QTKDA, K66QTKDB, K66QTKDC, K66QTKDD, K66QTKDT, K66QTMA
|
499
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh: Toàn bộ các lớp K66 còn lại
|
474
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế & PTNN: Toàn bộ các lớp K64 và các khóa trở về trước
|
441
|
23/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế & PTNN: Toàn bộ các lớp K65
|
400
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế & PTNN: Toàn bộ các lớp K66
|
465
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Chăn nuôi thú y: Cả khoa
|
623
|
24/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Toàn bộ các lớp K63 và các khóa trở về trước; các lớp K64CKCTM, K64CNCDTA
|
423
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Toàn bộ các lớp K64 còn lại, các lớp K65
|
495
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Toàn bộ các lớp K66 và các lớp liên thông
|
478
|
25/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Khoa học XH: Cả Khoa
|
205
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Tài nguyên & Môi Trường: Cả khoa
|
536
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Nông học: Cả Khoa
|
587
|
26/08/2022
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ sinh học: Cả khoa
|
532
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Sư phạm ngoại ngữ: Cả khoa
|
419
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thủy sản: Cả khoa
|
102
|